Bạn đang tìm gì?

Giỏ hàng

Thuốc Mới Teppan 50SL Và "Con Quỷ" Bọ Trĩ Trên Hành Lá

Thuốc Mới Teppan 50SL Và "Con Quỷ" Bọ Trĩ Trên Hành Lá

1. “Bọ trĩ hành” nguy hiểm tới mức nào?

Trên hành lá, đối tượng điển hình nhất là bọ trĩ hành – Thrips tabaci. Chúng chích hút hai mặt lá, để lại vết bạc, cháy lá, làm cây lùn, lá xoắn, củ nhỏ, năng suất giảm mạnh.

Các nghiên cứu quốc tế cho thấy:

  • Bọ trĩ hành có thể làm giảm năng suất hành trên 50% trong nhiều điều kiện sản xuất khác nhau.

  • Một số vùng ở Ấn Độ ghi nhận mất mùa tới 90% nếu bọ trĩ bùng phát sớm mà không được quản lý.

  • Nguy hiểm hơn, bọ trĩ hành là môi giới truyền virus Iris yellow spot (IYSV) – bệnh cháy lá – có thể làm sụt giảm năng suất đến 60–100% nếu kết hợp vừa bọ trĩ vừa virus.

Nói đơn giản:

Trừ bọ trĩ tốt trên hành lá không chỉ là “trừ sâu” mà là giữ luôn năng suất + phòng bệnh virus về sau.

 

2. Cyclaniliprole 50 g/L (Teppan 50SL) là hoạt chất gì?

2.1. Nhóm, cơ chế và đặc điểm chính

  • Cyclaniliprole là một hoạt chất trừ sâu thuộc nhóm diamide (IRAC 28), cùng “họ hàng” với Chlorantraniliprole và Cyantraniliprole. 

  • Dạng phổ biến trên thế giới là 50 g/L ở dạng SL (Soluble Liquid) – cũng chính là dạng của:

    • Harvanta 50SL (Mỹ, Canada, châu Âu…)

    • Teppan 50SL (Nufarm – Úc, châu Âu; ở Việt Nam cũng đang lưu hành với tên Teppan 50SL)

Cơ chế tác động (nói dễ hiểu):

  • Cyclaniliprole tác động lên kênh canxi (ryanodine receptor) trong cơ, làm sâu ngừng ăn rất nhanh, co cứng, liệt rồi chết

  • Thuốc thấm sâu qua lá (translaminar), nên diệt được cả ấu trùng và phần nào bọ trĩ trưởng thành đang trốn trong bẹ lá, khe lá – điểm mạnh so với nhiều thuốc tiếp xúc thuần túy.

2.2. Phổ tác động và độ an toàn

Tài liệu kỹ thuật của ISK (hãng phát minh) và các nhãn Teppan cho thấy Cyclaniliprole:

  • Hiệu quả với nhiều nhóm sâu Lepidoptera, Coleoptera, Hemiptera, Thysanoptera (bọ trĩ) và một số Diptera.

  • Các cơ quan đăng ký như APVMA (Úc) đánh giá hoạt chất này:

    • Độc tính cấp tính thấp trên động vật máu nóng (LD50 đường miệng > 2000 mg/kg).

    • Không thấy bằng chứng gây đột biến, ung thư, rối loạn sinh sản trong bộ thử nghiệm tiêu chuẩn. 

Lưu ý: “An toàn hơn” không đồng nghĩa “vô hại” – vẫn phải mang đồ bảo hộ, tuân thủ cách ly và xử lý bao bì đúng quy định.

 

3. Bằng chứng khoa học về Cyclaniliprole 50SL trên hành lá (green onion)

Điểm then chốt:
Trên thế giới, các thử nghiệm trực tiếp trên hành lá chủ yếu dùng thương phẩm Harvanta 50SL (Cyclaniliprole 50 g/L). Về mặt hoạt chất và nồng độ, Harvanta 50SL = Teppan 50SL, chỉ khác tên thương mại.

3.1. Thử nghiệm IR-4 (Cornell, Mỹ, 2022) – bọ trĩ hành trên hành ăn lá

  • Đơn vị thực hiện: Nhóm của GS. Brian Nault, Cornell University, trong chương trình IR-4.

  • Cây trồng: Hành lá (green onion, Allium cepa – giống Nacheban) trồng ngoài đồng, đất “muck”.

  • Đối tượng: Bọ trĩ hành Thrips tabaci.

  • Nghiệm thức: 7 loại thuốc, trong đó có Teppan 50SL (Cyclaniliprole 50 g/L), Radiant SC, Sivanto, v.v.

  • Phun 3 lần, cách nhau 7 ngày, có bổ sung chất bám dính.

Kết quả chính (tóm lược, so tổng 3 lần phun):

  • Mật số bọ trĩ trưởng thành (adult)

    • Lô không phun: gần 68,3 con/cây trong cả vụ.

    • Teppan 50SL: ~22,4 con/cây.
      Giảm khoảng 67% số bọ trĩ trưởng thành so với không phun.

  • Mật số ấu trùng (larva)

    • Lô không phun: ~105,8 ấu trùng/cây.

    • Teppan 50SL: ~14,2 ấu trùng/cây.
      Giảm khoảng 86–87% ấu trùng so với không phun – tức là phần “ăn lá dữ nhất” bị đánh rất mạnh.

  • Mức độ cháy lá (thang 1–10)

    • Không phun: điểm 5,3 (tương đương 36–50% diện tích lá bị bạc/cháy).

    • Teppan 50SL: điểm 2,0 (khoảng 11–20% lá bị hại, còn trong mức chấp nhận thương mại).

Nhóm tác giả kết luận: Cyclaniliprole (Teppan 50SL) là một trong ba hoạt chất mới cho hiệu quả bảo vệ hành lá rất cao, tương đương thuốc chuẩn Radiant.

Dịch sang ngôn ngữ nông dân:
“Phun đều, đúng liều, Cyclaniliprole giúp dọn sạch phần lớn bọ trĩ non trên hành lá, lá xanh hơn rõ so với ruộng không phun.”

 

3.2. Thử nghiệm Green onion – Ohio (Mỹ) 2021

Một nghiên cứu thực địa khác do nhóm ở bang Ohio thực hiện trên hành lá trồng trực tiếp (direct-seeded green onion):

  • Thiết kế: ruộng hành lá thương mại, bố trí 9 nghiệm thức thuốc + 1 đối chứng, có Teppan 50SL 16,4 fl oz/acre kèm chất bám dính.

  • Phun 4 lần trong vụ, theo ngưỡng bọ trĩ.

  • Kết quả:

    • Các lô không phun, dùng Prev-Am, Rimon… thường xuyên có mật số ấu trùng cao, đặc biệt sau lần phun thứ 4, lên tới 9–10 ấu trùng/lá.

    • Trong khi đó, các lô dùng Teppan 50SL, Radiant, Sivanto, Agri-Mek giữ được mật độ thấp, đa số < 1 ấu trùng/lá ở thời điểm bọ trĩ bùng phát, khác biệt rõ về mặt thống kê so với đối chứng.

Báo cáo kết luận rằng Teppan 50SL và Sivanto HL là hai “ứng viên” rất hứa hẹn để bổ sung vào chương trình quản lý bọ trĩ hành cho nông dân trồng hành lá nếu được đăng ký nhãn.

 

3.3. Tài liệu khuyến cáo và nhãn thuốc ở Bắc Mỹ, Úc, châu Âu

Ngoài hai thử nghiệm cụ thể trên hành lá, còn có nhiều tài liệu kỹ thuật/nhãn khẳng định Cyclaniliprole 50SL có hiệu quả trên bọ trĩ (trong đó có onion thrips) ở nhiều cây rau:

  1. PNW Handbook (Mỹ) – Cucumber & thrips

    • Khuyến cáo dùng Cyclaniliprole (Teppan 50SL) 0,036–0,054 lb hoạt chất/acre (tương đương khoảng 0,8–1,2 L sản phẩm/ha) để trừ bọ trĩ trên dưa leo và một số cây rau khác, tối đa 3 lần/năm, cách nhau 5–7 ngày.

  2. OMAFRA (Canada) – Cabbage & Onion thrips

    • Bảng khuyến cáo của Bộ Nông nghiệp Ontario ghi rõ Teppan 50SL (Cyclaniliprole) có hiệu quả “Control” (kiểm soát tốt) với Onion thrips trên cải bắp, với liều ~83 mL/ha (34 mL/acre) cho một số tình huống.

  3. Greenhouse ornamentals – Thrips, Onion thrips

    • Trang “Crop Protection Hub” của Ontario ghi Teppan 50SL dùng cho Onion thrips, Western flower thrips và một số loài thrips khác trên hoa chậu, với nhận xét hiệu lực từ “fair – good” tùy điều kiện.

  4. Úc – Teppan 50SL và kế hoạch quản lý bọ trĩ vườn ươm

    • Tài liệu “Thrips management plan” cho vườn ươm tại Úc liệt kê Cyclaniliprole – tên thương mại Teppan như một lựa chọn trừ bọ trĩ theo giấy phép PER, đặc biệt khi kết hợp với dầu khoáng/phụ gia bám dính.

Những khuyến cáo này không phải thử nghiệm riêng trên hành lá, nhưng chúng củng cố thêm rằng Cyclaniliprole 50 g/L có hiệu quả ổn định trên bọ trĩ (trong đó có onion thrips) trên nhiều cây ký chủ khác nhau.

 

4. Dịch kết quả thế giới sang điều kiện sản xuất hành lá ở Việt Nam

Phần này là gợi ý kỹ thuật – phải đặt trong khung pháp lý VN và nhãn thuốc hiện hành.

4.1. Về mặt đăng ký nhãn ở Việt Nam

  • Ở Việt Nam, Teppan 50SL (Cyclaniliprole 50 g/L) thường được đăng ký cho sâu tơ bắp cải, sâu cuốn lá lúa, sâu xanh da láng lạc…, chứ chưa thấy phổ biến chỉ định chính thức trên hành lá/bọ trĩ hành.

  • Vì vậy, mọi khuyến cáo dùng Cyclaniliprole cho hành lá ở Việt Nam hiện nay phải cực kỳ thận trọng:

    • Không tự ý dùng sai đối tượng ngoài nhãn nếu không có sự hướng dẫn của kỹ sư BVTV và tuân thủ pháp luật.

    • Đại lý/nhà tư vấn nên luôn nhắc: “Nếu dùng khác nhãn là off-label – cần đánh giá kỹ rủi ro và trách nhiệm.”

4.2. Ngưỡng phun và thời điểm

Dựa trên các thử nghiệm ở Mỹ:

  • Ngưỡng bắt đầu phun thường quanh 1 bọ trĩ/lá hoặc khi thấy lá hành bắt đầu bạc rải rác, bọ trĩ xuất hiện ở lá non trên cùng.

  • Thời điểm tốt nhất:

    • Phun sớm khi bọ trĩ chủ yếu còn ở lứa ấu trùng 1–2, trước khi mật số tăng mạnh.

    • Tránh phun “chữa cháy” khi lá đã cháy trắng, mật số quá cao – rất khó kéo lại năng suất.

4.3. Liều tham khảo 

  • Nhãn Teppan 50SL trên rau, bọ trĩ (Mỹ, Canada) thường ghi:

    • 11–16,4 fl oz/acre (khoảng 0,8–1,2 L/ha) tùy cây và mức độ gây hại, lượng nước 200–1000 L/ha.

    • Một số tài liệu khuyến cáo dùng mức cao nhất (16,4 fl oz/acre) khi có bọ trĩ hoặc sâu đục lá xuất hiện.

  • Quy tắc chung về luân phiên hoạt chất:

    • Không phun Cyclaniliprole quá 2 lần liên tiếp trong cùng lứa sâu/30 ngày, sau đó phải đổi sang nhóm khác (spinetoram – nhóm 5, abamectin – nhóm 6, spinosad – nhóm 5, flupyradifurone – nhóm 4D…).

    • Tổng số lần phun trong 1 vụ thường không vượt 3 lần cho cùng hoạt chất diamide.

4.4. Kết hợp với quản lý tổng hợp 

Dù Cyclaniliprole mạnh, nhưng để giữ hiệu lực lâu dài và giảm chi phí, nên kết hợp:

  • Giống ít mẫn cảm bọ trĩ: nhiều nghiên cứu cho thấy giống hành lá/vỏ củ có màu lá vàng-xanh thường bị bọ trĩ ít hơn loại xanh đậm/xanh lam.

  • Điều tiết phân bón và tưới:

    • Bón quá đạm khiến lá non mềm, rất “mát” cho bọ trĩ.

    • Tưới phun mưa nhẹ, định kỳ (nếu được) giúp rửa bớt bọ trĩ trên lá, giảm áp lực trước khi dùng thuốc.

  • Giữ cỏ dại quanh ruộng thấp: cỏ là nơi trú ngụ của bọ trĩ và virus IYSV.

 

5. Một vài điều ít người biết về bọ trĩ hành và Cyclaniliprole

5.1. Bọ trĩ + virus = “combo” cực nguy hiểm

  • Bọ trĩ hành không chỉ làm bạc lá, mà còn mang theo virus Iris yellow spot (IYSV).

  • Các nghiên cứu gần đây cho thấy bọ trĩ mang virus sống lâu hơn bọ trĩ sạch, nên càng có thời gian bay đi truyền bệnh. 

Nghĩa là phun trừ bọ trĩ tốt từ đầu vụ có tác dụng “gián tiếp” hạn chế bệnh virus về sau, không chỉ bảo vệ lá tức thời.

5.2. Cyclaniliprole diệt tốt cả sâu non lẫn trưởng thành

  • Tài liệu tiếp thị kỹ thuật của Teppan nhấn mạnh: Cyclaniliprole có tác dụng trên cả ấu trùng lẫn một phần trưởng thành, khác với nhiều diamide chủ yếu diệt sâu non.

  • Điều này giải thích việc trong thử nghiệm IR-4, mật số ấu trùng giảm rất mạnh (khoảng 87%) và cả trưởng thành cũng giảm rõ (~67%) – giúp cắt vòng đời bọ trĩ ngay trên ruộng hành.

5.3. Ở Úc, Cyclaniliprole (Teppan) được ưu tiên trong vườn ươm vì “giữ thiên địch tốt hơn”

  • Kế hoạch quản lý bọ trĩ trong vườn ươm Úc khuyến cáo dùng Cyclaniliprole/Teppan như một trong những lựa chọn khi cần thuốc hóa học nhưng vẫn muốn hạn chế ảnh hưởng lên thiên địch, đặc biệt khi kết hợp với một số biện pháp sinh học khác.

Đây là điểm thú vị cho các mô hình IPM hành lá – kết hợp bẫy, thiên địch, lưới chắn và một số lần phun Cyclaniliprole đúng lúc.

 

6. Kết luận & lời khuyên thực tế cho Việt Nam

  1. Về chuyên môn

    • Cyclaniliprole 50 g/L (dạng 50SL, như Teppan 50SL) đã được chứng minh bằng các thử nghiệm đồng ruộng ở Mỹ là rất hiệu quả với bọ trĩ hành trên hành lá, giảm mạnh cả ấu trùng lẫn trưởng thành, giảm cháy lá xuống mức chấp nhận thương mại.

    • Nhiều khuyến cáo ở Bắc Mỹ, Canada, Úc cũng coi Cyclaniliprole là một trong các “vũ khí” tốt chống bọ trĩ trên rau, dưa, hoa, với yêu cầu luân phiên nhóm thuốc để chống kháng.

  2. Về pháp lý & thực hành tại Việt Nam

    • Ở Việt Nam, Teppan 50SL hiện chủ yếu đăng ký cho các sâu ăn lá khác, không phải hành lá. Việc ứng dụng cho hành lá nếu có nên được xem là đề tài khảo nghiệm có kiểm soát, không khuyến khích tự phát dùng ngoài nhãn. 

    • Nông dân nên:

      • Tham khảo kỹ Danh mục thuốc BVTV được phép sử dụng mới nhất.

      • Hỏi ý kiến kỹ sư BVTV, trạm khuyến nông trước khi áp dụng.

      • Luôn luân phiên hoạt chất, tránh lạm dụng 1 nhóm diamide duy nhất.

  3. Về hướng đi lâu dài

    • Với sức ép kháng thuốc ngày càng tăng, các hoạt chất mới như Cyclaniliprole rất quý, nhưng nếu lạm dụng thì chỉ vài năm là “chết” vì kháng.

    • Cách dùng khôn ngoan là:

      • Xem Cyclaniliprole như “thuốc chiến lược” cho những vụ/béc ruộng bọ trĩ rất nặng hoặc cần bảo vệ ruộng giống, ruộng sản xuất hạt, ruộng xuất khẩu.

      • Kết hợp giống ít nhiễm, bẫy vàng, thiên địch, tưới phun mưa, vệ sinh đồng ruộng, chứ không xem đây là “cây gậy thần”.

blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img